Thép góc cạnh đều

Thép góc cạnh đều

Thép góc cạnh đều

Mã sản phẩm : 

THÔNG SỐ KỸ THUẬT

Kích thước mặt cắt tiêu chuẩn
Standard sectional dimension
(mm)
Khối lượng theo TC
Unit mass
(KG/m)
Dung sai kích thước hình học
Tolerance Geometrical
 
Chiều rộng cánh

Leg length
(mm)
Chiều dày
thickness
 
Đến 6
 
6 Max
Trên 6 đến 10
 
Over 6 up to incl 10

Lớn hơn 10
 

Over 10

 
AxB t  
50x50 4 3.06 ±1.5 +0.2
-0.4
+0.3
-0.5
       
5 3.77  
5 4.77  
60x60 5 4.57  
6 5.42  
63x63 5 4.81  
6 5.73  
65x65 5 4.97  
6 5.91  
7 6.76   +0.2
-0.5
+0.3
-0.6
 
8 7.73  
70x70 5 5.37 +0.2
-0.4
+0.3
-0.5
   
6 6.38  
7 7.38   +0.2
-0.5
+0.3
-0.6
 
8 8.38  
75x75 5 5.80 +0.2
-0.4
+0.3
-0.5
   
6 6.85  
7 7.90   +0.2
-0.5
+0.3
-0.6
 
8 8.99  
80x80 6 7.32 +0.2
-0.4
+0.3
-0.5
   
7 8.51   +0.2
-0.5
+0.3
-0.6
 
8 9.63  
90x90 6 8.28 +0.2
-0.4
+0.3
-0.5
   
7 9.61   +0.2
-0.5
+0.3
-0.6
 
8 10.90  
9 12.20  
10 13.30  
100x100 7 10.70 ±2.0   +0.3
-0.5
+0.4
-0.6
   
8 12.20  
9 13.70  
10 14.90  
12 17.80   +0.3
-0.6
+0.4
-0.7
 
120x120 8 14.70 +0.3
-0.5
+0.4
-0.6
   
10 18.20  
12 21.60   +0.3
-0.6
+0.4
-0.7
 
130x130 9 17.90 +0.3
-0.5
+0.4
-0.6
   
10 19.70  
12 23.40   +0.3
-0.6
+0.4
-0.7
 
150x150 10 23.00 +0.3
-0.5
+0.4
-0.6
     
12 27.30   +0.3
-0.6
+0.4
-0.7
 
15 33.80  
175x175 12 31.80 ±3.0   +0.4
-0.7
+0.5
-0.8
 
15 39.40  
200x200 15 45.30  
20 59.70  
25 73.60  
 

 
 

Sản phẩm cùng loại