Thanh thép văn

Thanh thép văn

Thanh thép văn

Mã sản phẩm : 

  1. THÔNG SỐ KỸ THUẬT
 
Đường kính danh nghĩa (mm)
 
Dimension
Diện tích mặt cắt ngang (mm2)
 
Sectional area (mm2)
Khối lượng kg/m, dung sai khối lượng
Unit mass Tolerance (%)
10 78,5 0,617 ±6
12 113 0,888 ±6
14 154 1,21 ±5
16 201 1,58 ±5
18 254,5 2,00 ±5
20 314 2,47 ±5
22 380.1 2,98 ±5
25 491 3,85 ±4
 
 
 
Tiêu chuẩn
Standard
Mác thép
Symbol of grade
Thành phần hoá học
Chemical composition
Giới hạn chảy, Mpa
 
Yield strength, Mpa
Độ bền kéo đứt
Tensile strength, Mpa
Độ giãn dài tương đối, %
(Elongation, %)
Thử uốn
(Bending test)
C Si Mn P S CEV Góc uốn
Bend angle
Đường kính
Inside radius
TCVN
1561-2:2008
CB300-V - - - 0,050 0,050 - 300 450 19 160 - 1800 3d (d≤16)
4d(16<d≤50)
CB400-V 0,29 0,55 1,80 0,040 0,040 0,56 400 570 14 4d (d≤16)
5d (16<d≤50)
CB500-V 0,32 0,55 1,80 0,040 0,040 0,61 500 650 14 5d (d≤16)
6d (16<d≤50)
JIS G3112:2004 SD 295A - - - 0,050 0,050 - 295 440 - 660 16 (d<25)
17 (d≥25)
1800 3d (d≤16)
4d(d>16)
SD 390 0,29 0,55 1,8 0,040 0,040 0,50 390-510 560 16 (d<25)
17(d≥25)
1800 5d
SD 490 0,32 0,55 1,8 0,040 0,040 0,60 490-625 620 12(d<25)
13(d≥25)
900 5d (d≤25)
6d (d>25)
 
 
 

Sản phẩm cùng loại